心身
Tâm hồn và thể chất.

しんしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんしん
心身
しんしん しんじん
tâm hồn và thể chất.
新進
しんしん
sự mới xuất hiện, sự mới nổi
深々
しんしん ちんちん ふかぶか
trồng chính muộn ban đêm
身心
しんしん
thân thể và tâm trí
深深
しんしん
đêm sâu thăm thẳm
心神
しんしん
tinh thần, trạng thái thần kinh
津津
しんしん
như brimful
津々
しんしん
phun ra
森森
しんしん
rậm rạp
涔々
しんしん
rơi nhiều(tuyết)
駸々
しんしん
(thời gian trôi đi/sự việc diễn ra) nhanh chóng
縉紳
しんしん
người có cấp bậc, người có địa vị, người có chức vụ
Các từ liên quan tới しんしん
心神耗弱 しんしんこうじゃく しんしんもうじゃく
trí não chậm phát triển; đầu óc rối loạn.
心神耗弱者 しんしんこうじゃくしゃ しんしんもうじゃくしゃ
người trí não chậm phát triển; người đầu óc rối loạn.
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tháo vát, hoạt bát, có tài xoay xở, tiến bộ, đầy hứa hẹn
thiểu năng trí tuệ
新進党 しんしんとう
Đảng Tân tiến
心身症 しんしんしょう
bệnh rối lọan tâm thể (bệnh tâm thần)
心身機能 しんしんきのう
Chức năng tinh thần và thể chất
心身医学 しんしんいがく
y học tâm thần