Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới じゃらん
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
noisily (playing a musical instrument)
isn't it
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
じゃん拳 じゃんけん
oản tù tì; uyn; uyn tô toa.
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)
người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách một mục riêng