Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới じゃんけんキッズ
sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
キッズ キッズ
trẻ em
rock, paper, scissors
isn't it
noisily (playing a musical instrument)
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)
người thí nghiệm, người thử