すくいぬし
Người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy

すくいぬし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すくいぬし
すくいぬし
người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy
救い主
すくいぬし
người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy
Các từ liên quan tới すくいぬし
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
chận trước, đón đầu, đoán trước; giải quyết sớm, đầu cơ tích trữ
cây oải hương, cá thu con, đầu nhọn; gai, que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, đinh đế giày, đinh đóng đường ray, đóng bằng đinh, cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu, đâm bằng que sắt nhọn, (thể dục, thể thao) nện đinh giày làm bị thương, bịt miệng, làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chấm dứt, nghĩa Mỹ)
sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại
stray dog
male dog
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雌犬 めすいぬ めいぬ
chó cái