出し抜く
だしぬく「XUẤT BẠT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Chặn trước; đoán trước; giấu diếm

Từ đồng nghĩa của 出し抜く
verb
Bảng chia động từ của 出し抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出し抜く/だしぬくく |
Quá khứ (た) | 出し抜いた |
Phủ định (未然) | 出し抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 出し抜きます |
te (て) | 出し抜いて |
Khả năng (可能) | 出し抜ける |
Thụ động (受身) | 出し抜かれる |
Sai khiến (使役) | 出し抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出し抜く |
Điều kiện (条件) | 出し抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 出し抜け |
Ý chí (意向) | 出し抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 出し抜くな |
だしぬく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だしぬく
出し抜く
だしぬく
chặn trước
だしぬく
chận trước, đón đầu, đoán trước
Các từ liên quan tới だしぬく
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
không mong đợi, không ngờ, thình lình, điều không ngờ
下らぬ くだらぬ
vặt vãnh; không đáng kể; tầm thường
出し抜け だしぬけ
không mong đợi, bất ngờ, không dự kiến trước
xem sudden
誰知らぬ だれしらぬ
không ai biết
ぬるく ぬるく
Nhầy
người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy