下衆
げす「HẠ CHÚNG」
Người (của) hàng dãy tầm thường; làm nhục người

げす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げす
下衆
げす
người (của) hàng dãy tầm thường
解す
ほぐす ほごす ほつす ほづす かいす げす
thả lỏng, thư giãn
げす
げえす げんす
người ở, đầy tớ, khúm núm.
下種
げす
người (của) hàng dãy tầm thường
下司
げす
người đầy tớ