Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
双六
すごろく すぐろく
trò chơi xúc xắc của trẻ em
絵双六 えすごろく
picture sugoroku
ごろごろする ごろごろする
đầy rẫy; lổn nhổn
ごろく
sách văn tuyển
くろご
người nhắc; người nhắc vở
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
ごろごろ
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)
ごろつく
to rumble, to thunder, to roll about (people, large objects)
手ごろ てごろ
vừa tay (kích thước và trọng lượng vừa phải để cầm trên tay); dễ dùng, thuận tiện
「SONG LỤC」
Đăng nhập để xem giải thích