支配者
しはいしゃ「CHI PHỐI GIẢ」
☆ Danh từ
Thống đốc

Từ đồng nghĩa của 支配者
noun
しはいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しはいしゃ
支配者
しはいしゃ
thống đốc
しはいしゃ
kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...), thủ lĩnh
Các từ liên quan tới しはいしゃ
Shanghai (China)
chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
しゃしゃる しゃしゃる
xía vào chuyện người khác, nói chen vào
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo
người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái
kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ, kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ
Hakusuish(publisher)