ずっしり
ずしり ずしっ ズシッと
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một cách sâu sắc; một cách nặng nề.

Bảng chia động từ của ずっしり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ずっしりする/ずしりする |
Quá khứ (た) | ずっしりした |
Phủ định (未然) | ずっしりしない |
Lịch sự (丁寧) | ずっしりします |
te (て) | ずっしりして |
Khả năng (可能) | ずっしりできる |
Thụ động (受身) | ずっしりされる |
Sai khiến (使役) | ずっしりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ずっしりすられる |
Điều kiện (条件) | ずっしりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ずっしりしろ |
Ý chí (意向) | ずっしりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ずっしりするな |
ずっしり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずっしり
すっぽり ずっぽり ずっぽし
entirely, completely
握りずし にぎりずし
quấn từng cuốn bàn tay sushi; sushi
出ずっぱり でずっぱり でづっぱり
việc diễn liên tục trên sân khấu; việc họp liên tục mà không nghỉ
sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng
ずしずし ずしずし
Bước chân nặng nề
hơn hẳn.
không khí đầy mùi mồ hôi.
ずんぐりむっくり ずんぐりむっくり
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">người vừa lùn vừa mập</span>