より・・・ずっと
Hơn hẳn.

より・・・ずっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới より・・・ずっと
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
ずっしり ずしり ずしっ ズシッと
một cách sâu sắc; một cách nặng nề.
間ずっと あいだずっと
trong lúc
trong một dòng kẻ; trong một hàng; trong một dãy.
without hesitation, frankly (esp. speaking), bluntly, without shilly-shallying, straight to the point, getting to the heart of the matter
trong một dòng kẻ; trong một hàng; trong một dãy.
chim ở nước (mòng két, le le...)
ずっと前に ずっとまえに
từ rất lâu rồi