Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
より・・・ずっと
hơn hẳn.
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
ずっしり ずしり ずしっ ズシッと
một cách sâu sắc; một cách nặng nề.
間ずっと あいだずっと
trong lúc
ずっと前に ずっとまえに
từ rất lâu rồi
ずらっと
trong một dòng kẻ; trong một hàng; trong một dãy.
ずばっと
without hesitation, frankly (esp. speaking), bluntly, without shilly-shallying, straight to the point, getting to the heart of the matter
べっとり べっとり
dính, dày
きりっと きりっと
vẻ ngoài sắc sảo, cứng nhắc, căng thẳng,  gọn gàng(ví dụ như mặc quần áo)
Đăng nhập để xem giải thích