Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
間ずっと あいだずっと
trong lúc
ずっと前に ずっとまえに
từ rất lâu rồi
ずらっと
trong một dòng kẻ; trong một hàng; trong một dãy.
ずばっと
without hesitation, frankly (esp. speaking), bluntly, without shilly-shallying, straight to the point, getting to the heart of the matter
ズボッと ずぼっと
something going right into or coming right out of a place where it fits snugly
とっ外れ とっぱずれ
rất xa
ずっしり ずしり ずしっ ズシッと
một cách sâu sắc; một cách nặng nề.