接客婦
せっきゃくふ「TIẾP KHÁCH PHỤ」
☆ Danh từ
Tiếp viên; hầu bàn

せっきゃくふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せっきゃくふ
接客婦
せっきゃくふ
tiếp viên
せっきゃくふ
bà chủ nhà, bà chủ tiệc, bà chủ khách sạn.
Các từ liên quan tới せっきゃくふ
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle
腹脚 ふくきゃく ふっきゃく
abdominal leg, proleg, pleopod
chứng loạn nhịp tim
cô gái phục vụ ở quán rượu
sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt, sự làm lu mờ, sự át, sự làm cho cứng họng, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự phá huỷ, sự huỷ bỏ
người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)
nghệ sĩ, hoạ sĩ
きゃっ キャー ぎゃあ キャッ きゃあ ギャー ぎゃっ ギャッ
yikes!, eek!, ouch!, blech, interjection expressing surprise, pain, fear, or disgust