せぶる
To sleep, to lie down

Bảng chia động từ của せぶる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | せぶる |
Quá khứ (た) | せぶった |
Phủ định (未然) | せぶらない |
Lịch sự (丁寧) | せぶります |
te (て) | せぶって |
Khả năng (可能) | せぶれる |
Thụ động (受身) | せぶられる |
Sai khiến (使役) | せぶらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | せぶられる |
Điều kiện (条件) | せぶれば |
Mệnh lệnh (命令) | せぶれ |
Ý chí (意向) | せぶろう |
Cấm chỉ(禁止) | せぶるな |
せぶる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới せぶる
ぶるぶる ブルブル
lập cập; lập bập
đưa đẩy.
cuộc phục kích, cuộc mai phục, quân phục kích, quân mai phục, nơi phục kích, nơi mai phục, sự nằm rình, sự nằm chờ, phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích, nằm rình, nằm chờ
被せる かぶせる
đẩy (trách nhiệm); quy (tội); chụp (mũ); đổ (tội)
歯をかぶせる はをかぶせる
bịt răng.
俯せる うつぶせる
để nằm xuống mặt
vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ, bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ, ra khỏi nơi trú ẩn, đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất, bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm
うつ伏せる うつぶせる
chúi mặt; ngã giập mặt; ngã sấp; ngã bổ nhào