Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
透ける すける
thấu đến; xuyên đến; rõ đến
透る声 とおるこえ
mang tiếng nói
透視する とうし
nhìn thấu; nhìn rõ.
透き通る すきとおる
trong suốt
透けるブラウス すけるブラウス
áo bờ-lu đích xác
染み透る しみとおる
để làm ướt đẫm xuyên qua; để được gây ấn tượng
透け透け すけすけ スケスケ
nhìn xuyên qua
透けて写る すけてうつる
để được thấu suốt