Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄昏れる たそがれる
mờ dần vào hoàng hôn
黄昏鳥 たそがれどり
chim cu cu nhỏ (tiểu đỗ quyên)
黄昏時 たそがれどき
hoàng hôn
それが それが
that, it
殺がれた耳 そがれたみみ
cắt xén cái tai
糞垂れ くそたれ くそったれ
Đồ thối tha!; Đồ cục cứt
殺がれる そがれる
bị giảm bớt; bị nản lòng; bị suy yếu; bị giảm
それ来た それきた
nó đến rồi