Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一度だけ いちどだけ
chỉ một lần
永遠 えいえん
sự vĩnh viễn; sự còn mãi
一回だけ いっかいだけ
một lần thôi.
永遠の生命 えいえんのせいめい
sinh mạng vĩnh cửu
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa