Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねちねち
bầy nhầy; nhớp nháp; dai dẳng.
鐘乳洞 かねちちほら
hang đá vôi (hang động, grotto)
狙い撃ち ねらいうち
sự bắn tỉa
盥船 たらいぶね
thuyền thúng
菜種殻 なたねがら
Vỏ hạt cải dầu.
種油 たねあぶら
dầu hạt cải
宝船 たからぶね
tàu kho báu
ちんたら ちんたら
loãng, chậm chạp