Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たりないふたり
二形 ふたなり
Lưỡng tính.
双成り ふたなり
Lưỡng tính.
sự không trả tiền, sự không thanh toán
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người cầm cờ
二人 ふたり
hai người
足りない たりない
không đủ, thiếu
不当たり ふあたり ふとうたり
sự thất bại; sự thiếu tính đại chúng