Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛してる あいしてる
anh yêu em, em yêu anh
手伝って着せる てつだってきせる
để giúp đỡ (một người) mặc quần áo
だって
vì; chả là.
先だって せんだって さきだって
gần đây; vài ngày trước
表立って おもてだって
công khai
誰って だれだって
Ai cũng vậy thôi
知っている しっている
để biết
下って くだって
humble conjunction used when referring to oneself in a letter to one's superior