Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だめになる
thất bại
駄目になる
to spoil, to break, to go bad.
止めになる やめになる とめになる
để được bỏ; để được ngừng
斜めになる ななめになる
chếch.
宥める なだめる
an ủi; khuyên; khuyên giải; dỗ dành
斜めに織る ななめにおる
đánh chéo.
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
嫁になる よめになる
gả
為になる ためになる
có ích, tốt cho bạn, có lợi
仇になる あだになる
Phản tác dụng, có kết quả có hại