Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới だれ?らじ
いじられキャラ いじられキャラ
bị trêu chọc
sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm
だれ だれ
đường cắt (của một cạnh được gia công)
tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ, hành động đồi bại; hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc
誰知らぬ だれしらぬ
không ai biết
よだれを垂らす よだれをたらす
chảy nước dãi
しだれ桜 しだれざくら シダレザクラ
weeping cherry (Prunus spachiana), shidare cherry
左ねじれ ひだりねじれ
xoắn thuận tay trái