Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイエスオーアイイーシーはちはちごーきゅー
tiêu chuẩn iso/iec 8859
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
ひゅーっ ひゅー
âm thanh của gió thổi mạnh
中位株 ちゅーいかぶ
cổ phiếu có giá cổ phiếu trung bình
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
ぶんちゅう
Enzim