Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちゅーぶら!!
tiêu chuẩn iso/iec 8859
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
ひゅーっ ひゅー
(with a) whizzing sound, sound of something whizzing by
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
シーピーきゅーさんにー シーピーきゅーさんにー
trang mã 932 (ibm)
中位株 ちゅーいかぶ
cổ phiếu có giá cổ phiếu trung bình
ちゅう ちゅー チュー
kiss
子宮腟部びらん しきゅーちつぶびらん
mòn cổ tử cung