Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちょび
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょび髭 ちょびひげ
bộ ria mép nhỏ.
びしょびしょ びちょびちょ ビショビショ ビチョビチョ びしょびしょ
ướt sũng; sũng nước.
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
Thấm đẫm (mồ hôi), (mồ hôi) nhễ nhại
núm vú, đầu vú cao su, núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất, miếng nối, ống nói