Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねちねち
bầy nhầy; nhớp nháp; dai dẳng.
じゅんねん
năm nhuận
熱中 ねっちゅう
sự nhiệt tình; lòng nhiệt huyết; sự chuyên tâm
しゅっしんち
nơi sinh; sinh quán
ねちっこい ねちこい
cố chấp, bướng bỉnh
ちくねん
hàng năm, năm một
いっしゅうねん
một năm trọn vẹn
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).