Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねちねち
bầy nhầy; nhớp nháp; dai dẳng.
じゅんねん
năm nhuận
熱中 ねっちゅう
sự nhiệt tình; lòng nhiệt huyết; sự chuyên tâm
しゅっしんち
nơi sinh; sinh quán
ちくねん
hàng năm, năm một
いっしゅうねん
một năm trọn vẹn
ちゅっと
kissing
っちゅう
ý nghĩa; được gọi; cho biết