ニヤつく
にやつく
☆ Động từ nhóm 1 -ku
To smirk, to grin broadly

Bảng chia động từ của ニヤつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ニヤつく/にやつくく |
Quá khứ (た) | ニヤついた |
Phủ định (未然) | ニヤつかない |
Lịch sự (丁寧) | ニヤつきます |
te (て) | ニヤついて |
Khả năng (可能) | ニヤつける |
Thụ động (受身) | ニヤつかれる |
Sai khiến (使役) | ニヤつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ニヤつく |
Điều kiện (条件) | ニヤつけば |
Mệnh lệnh (命令) | ニヤつけ |
Ý chí (意向) | ニヤつこう |
Cấm chỉ(禁止) | ニヤつくな |
ニヤつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ニヤつく
sắp sôi; sủi tăm.
くつくつ法師 くつくつぼうし
ve sầu.
つくつく法師 つくつくぼうし ツクツクボウシ
họ nhà ve sầu.
ひくつく ヒクつく
to twitch
高くつく たかくつく
tốn kém
安くつく やすくつく
rẻ hơn
tháp, đồn luỹ, pháo đài, là người có đủ sức để bảo vệ cho ai, vượt hẳn lên, cao hơn, bay lên, vút lên cao
sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi, miếng gặm, gặm, nhắm, rỉa, nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ, hay bắt bẻ; hay lý sự vụn