月の出
つきので つきのしゅつ「NGUYỆT XUẤT」
☆ Danh từ
Lúc trăng lên
つきので được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきので
月の出
つきので つきのしゅつ
lúc trăng lên
つきので
lúc trăng lên
Các từ liên quan tới つきので
出来物 できもの でけもの できぶつ
người đàn ông có khả năng; khối u; sự tăng trưởng; sôi; loét; abcess; chứng phát ban; mụn nhọt
sự thấy kinh, kinh nguyệt
物の序で もののついで
nhân tiện; nhân dịp
nhô ra, lồi ra
kế hoạch, đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
khối u, u, bướu
phong cách vẽ riêng của một nghệ sự
袖の露 そでのつゆ そでのろ
xé rơi lên trên tay áo