Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つまみ枝豆
枝豆 えだまめ
đậu tương
みつ豆 みつまめ
món Mitsumame (một món tráng miệng bao gồm đậu, thạch, trái cây... và xi-rô)
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
つまみ菜 つまみな
rape seedlings, pinched-off vegetable seedlings, young edible greens
ノブ、つまみ ノブ、つまみ
núm, tay nắm.
一つまみ ひとつまみ
nhón.
鼻つまみ はなつまみ
người phiền phức, điều nhàm chán
つまみ力 つまみりょく
lực nắm