Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枝豆 えだまめ
đậu tương
みつ豆 みつまめ
món Mitsumame (một món tráng miệng bao gồm đậu, thạch, trái cây... và xi-rô)
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
つまみ
núm tay nắm
豆まき まめまき
rải rắc đốt cháy những đậu (để điều khiển ở ngoài rượu tội lỗi)
枝 えだ し
cành cây
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
ノブ、つまみ ノブ、つまみ
núm, tay nắm.