てにょのし
Natural endowment (ability)

てにょのし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới てにょのし
にして にして
chỉ, bởi vì
giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng
chất bài tiết, cứt, đái
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, battle, đầu xuôi đuôi lọt, bắt đầu của sự kết thúc
に際して にさいして
nhân dịp, thời điểm
元にして もとにして
Lấy cái gì đó làm tiêu chuẩn, cơ sở để tạo ra cái gì đó mới
に反して にはんして
trái ngược với; tương phản với.