Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới てれビタ
手擦れ てずれ てすれ
thích hợp mang hoặc dễ bẩn với sự dùng(thì) lỗi thời
連れて つれて
dẫn đi, đưa đi cùng
晴れて はれて
công khai, thẳng thắn
手練 しゅれん てだれ てれん
thành vấn đề; sự khéo tay
呉れ手 くれて
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
照れる てれる
ngượng ngùng; lúng túng
照れ屋 てれや
người rụt rè.
手入れ ていれ
sự sửa chữa thêm; sự sửa sang thêm; chăm sóc