Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手擦れ てずれ てすれ
thích hợp mang hoặc dễ bẩn với sự dùng(thì) lỗi thời
連れて つれて
dẫn đi, đưa đi cùng
晴れて はれて
công khai, thẳng thắn
手練 しゅれん てだれ てれん
thành vấn đề; sự khéo tay
濡れ手 ぬれて
Tay ướt.
照れ屋 てれや
người rụt rè.
呉れ手 くれて
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
照れる てれる
ngượng ngùng; lúng túng