透視する
とうし「THẤU THỊ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhìn thấu; nhìn rõ.

Bảng chia động từ của 透視する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 透視する/とうしする |
Quá khứ (た) | 透視した |
Phủ định (未然) | 透視しない |
Lịch sự (丁寧) | 透視します |
te (て) | 透視して |
Khả năng (可能) | 透視できる |
Thụ động (受身) | 透視される |
Sai khiến (使役) | 透視させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 透視すられる |
Điều kiện (条件) | 透視すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 透視しろ |
Ý chí (意向) | 透視しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 透視するな |
とうし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とうし
Toshogu Shrine
thông tín viên, phóng viên, người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ, (+ to, with) xứng với, tương ứng với, ; phù hợp với, đúng với
sự nói xen vào; lời nói xen vào, thán từ
chỗ trọ, chỗ tạm trú, phòng có sãn đồ cho thuê, nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc, phớt)
祈とう書 きとうしょ
(quyển) sách cầu nguyện
祈とう者 きとうしゃ
người mà cầu nguyện
đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh, giải thưởng cao nhất
bệnh tràn dịch não, bệnh não nước