年頃
としごろ「NIÊN KHOẢNH」
☆ Trạng từ, danh từ
Tuổi tác áng chừng; khoảng tuổi
もう
退職
してもいい
年頃
だ
Đã đến khoảng tuổi có thể về hưu được rồi .

Từ đồng nghĩa của 年頃
noun
としごろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới としごろ
年頃日頃 としごろひごろ
Những ngày này.
箸が転んでもおかしい年頃 はしがころんでもおかしいとしごろ
age at which even the slightest things seem funny (esp. said of a girl in the late teens)
ごろっと ごろりと
slumping, flopping down
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
đàn bà du đãng làm đàn ông sa ngã
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
công nhân, người thợ
ごろごろする ごろごろする
đầy rẫy; lổn nhổn