となれば
☆ Cụm từ
Where... is concerned, when it becomes, if it becomes

となれば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới となれば
何となれば なんとなれば
because, the reason why is
いざとなったら いざとなれば いざとなると
Thực sự đến lúc quan trọng thì...
床離れ とこばなれ
sự rời khỏi giường bệnh
場慣れ ばなれ
trải qua; thăng bằng trong một tình trạng phê bình
場馴れ ばなれ
kinh nghiệm; quen (với một cái gì đó)
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
乳離れ ちちばなれ ちばなれ
sự thôi cho bú, sự cai sữa
米離れ こめばなれ コメばなれ
shift away from rice consumption, consumers losing interest in eating rice