Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới となみむか
bổ, có chất bổ; dinh dưỡng
feeling angry (or nauseated, etc.) suddenly
no sooner than, as soon as, immediately after
ngực, vú, lòng, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm, lấy ngực để chống đỡ ; chống lại
向い波 むかいなみ むかいは
đứng đầu biển
南向き みなみむき
sự hướng về phía nam
昔なじみ むかしなじみ
old friend, familiar face
みなみのかんむり座 みなみのかんむりざ
chòm sao nam miện