取り憑く
To take hold of, to possess, to haunt

Bảng chia động từ của 取り憑く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り憑く/とりつくく |
Quá khứ (た) | 取り憑いた |
Phủ định (未然) | 取り憑かない |
Lịch sự (丁寧) | 取り憑きます |
te (て) | 取り憑いて |
Khả năng (可能) | 取り憑ける |
Thụ động (受身) | 取り憑かれる |
Sai khiến (使役) | 取り憑かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り憑く |
Điều kiện (条件) | 取り憑けば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り憑け |
Ý chí (意向) | 取り憑こう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り憑くな |
とりつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりつける
取り憑く
とりつく
to take hold of, to possess, to haunt
取り付ける
とりつける
cung cấp, trang bị đồ đạc cho (phong, nhà...)
取り付く
とりつく
ám ảnh
取りつける
とりつける
cung cấp, lắp đặt, trang bị đồ đạc cho (phong.
とりつける
cung cấp, trang bị đồ đạc cho (phong, nhà...)
取付ける
とりつける
Lắp đặt
Các từ liên quan tới とりつける
tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không, làm suy yếu, làm kiệt, làm tan máu; làm tiêu dịch
ねじを取付ける ねじをとりつける
vặn ốc.
trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ, điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời, thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến
取り尽くす とりつくす
tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không, làm kiệt, lấy tất cả
取り繕う とりつくろう
đánh trống lảng
取りつく島もない とりつくしまもない
tin vịt
取りつく島がない とりつくしまがない
không thể chấp nhận
sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt vào (nơi nào, tình trạng nào...), lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, cơ sở, đồn bốt, căn cứ