Các từ liên quan tới とんび (ライトノベル作家)
ライトノベル ライト・ノベル
tiểu thuyết người lớn trẻ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作曲家 さっきょくか
Người sáng tác
大作家 だいさっか
nhà văn lớn
作詞家 さくしか
nhà thơ trữ tình