Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんがんい
người đo thị lực
いんがかんけい
hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như vậy thì
経験がない けいけんがない
non nớt.
けんがん
phép đo thị lực
ぎんがけい
(the) Galaxy
思いがけない おもいがけない
ngoài dự tính; chẳng ngờ
がけい
sự chúc mừng, sự khen ngợi, lời chúc mừng, lời khen ngợi
関係がない かんけいがない
vô can.