Các từ liên quan tới なるようになるさ。
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
なる様になる なるようになる
cái gì đến sẽ đến
ようになる ようになる
đạt đến mức độ mà; đạt đến điểm mà.
嫁になる よめになる
gả
横になる よこになる
nằm
出来るようになる できるようになる
trở nên có thể
泳げる様に為る およげるようになる
để học làm sao để bơi
斜めになる ななめになる
chếch.