Các từ liên quan tới なんじゃ・もんじゃ・ドン!
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
bù xù; bờm xờm; rậm rạp.
noisily (playing a musical instrument)
isn't it
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
もんじゃ焼き もんじゃやき
Monjayaki (là một loại bột chiên của Nhật Bản)
じゃん拳 じゃんけん
oản tù tì; uyn; uyn tô toa.