じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
もじゃもじゃ
bù xù; bờm xờm; rậm rạp.
じゃんじゃか
ầm ầm; rền rĩ; rộn ràng
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
じゃん拳 じゃんけん
oản tù tì; uyn; uyn tô toa.
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)