Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にちにち
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
千代に八千代に ちよにやちよに
ngàn năm, vạn năm
ように
để mà; cốt để mà.
日曜 にちよう
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật.
日用 にちよう
nhật dụng
ごうにち
Australia-Japan
うちにわ
hình bốn cạnh, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)
うちわに
có chân vòng kiềng