Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới にんげん動物園
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
tính hai mặt, tính đối ngẫu
người ở, đầy tớ, khúm núm, quỵ luỵ, người hầu
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
(human) clone
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
unit element
(thể dục, thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ, diễn viên, cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày), người đánh bạc