Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
袋
túi bọc
飽かぬ あかぬ
không biết chán
利かぬ きかぬ
obdurate, adamant
米ぬか こめぬか
cám gạo
ぬか床 ぬかどこ
bột lên men dùng để muối rau củ
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
Túi nhựa (túi rác)