Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間抜け面 まぬけづら まぬけめん
một ngu ngốc hoặc người ngu ngốc nhìn
まんづり
sự thủ dâm
あいづぬり
Aizu lacquer ware
糠漬け ぬかづけ ヌカづけ
Đồ chua, dưa chua
ふんづまり
chứng táo bón
気づかぬ振り きづかぬふり
giả vờ như không thấy, giả vờ không để ý
会津塗 あいづぬり
sơn hiệu Aizu
沼田 ぬまた ぬまだ
ruộng lúa nước.