Các từ liên quan tới ねがい (バフィーのエピソード)
chương; phần
エピソード記憶 エピソードきおく
nhớ phân đoạn
sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào, vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần, sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
kim loại tấm, kim loại lá
延金 のべがね
tấm kim loại; dao găm; thanh gươm.
延べ金 のべがね
tấm kim loại; dao găm; thanh gươm
(positive sentence end) I dare say, (negative sentence end) though, honestly
thường, hay, luôn, năng