鼻緒
はなお「TỊ TỰ」
☆ Danh từ
Guốc mộc xỏ ngón.

はなお được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はなお
前鼻緒 まえはなお ぜんはなお
dép hoặc đai da còng
花落ち はなおち
rốn quả (nơi hoa rụng).
花虎魚 はなおこぜ
cá sargassum, cá câu, cá ếch
sandal or clog strap
過ぎたるは猶及ばざるが如し すぎたるはなおおよばざるがごとし
giọt cuối cùng làm tràn ly, nhiều quá cũng tốt, ít hơn là nhiều hơn
chim tucăng
お金はない おかねはない
không có tiền.
tiếng vo vo ; tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, tin đồn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cưa tròn, kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, bay vo ve xung quanh, đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất, uống cạn, uống hết sạch