Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はむらん
恨むらくは うらむらくは
I regret that, I feel terrible but, I'm sorry but
孕む はらむ
căng phồng; no (cánh buồm)
望むらくは のぞむらくは
Tôi cầu nguyện rằng, tôi ước rằng
thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình, không thích hợp với nguyên tắc phê bình
葉叢 はむら
(thực vật học) tán lá, bộ lá
惜しむらくは おしむらくは
thật đáng tiếc; tôi lấy làm tiếc; thật tệ khi
無排卵 むはいらん
thiếu rụng trứng
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng