鱧
はも はむ ハモ
☆ Danh từ
Cá chình biển giáo mác; con lươn biển

はも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はも
刃物三昧 はものざんまい はものさんまい
(quyến rũ bên trong một) cắt sự đấu tranh
年端もいかない としはもいかない としはもゆかない
of tender years, very young
屁と火事はもとから騒ぐ へとかじはもとからさわぐ
kẻ phạm tội thường là kẻ to mồm nhất, vừa ăn cướp vừa la làng
もうはまだなり まだはもうなり もうはまだなり まだはもうなり
châm ngôn chỉ sự khó đoán, không lường trước được
葉物 はもの
cây lá (trong cắm hoa...); rau ăn lá
破門 はもん
sự rút phép thông công; lời nguyền rủa; sự khai trừ ra khỏi môn phái
刃物 はもの
dụng cụ có cạnh sắc; dao kéo
波紋 はもん
sóng gợn; vòng sóng