Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng
腹の中 はらのなか はらのうち
trong bụng
はらはらする はらはらする
trạng thái lo lắng, nhấp nhổm
端から はしから はなから
ngay từ đầu
かきはら かきはら
Kakihara (tên người)
麗らかな春の日 うららかなはるのひ
đẹp (đáng yêu) nứt rạn ngày
はらから
anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào, thầy dòng cùng môn phái
はらがはる はらがはる
Đầy hơi