跋渉
ばっしょう「BẠT THIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi lang thang

Bảng chia động từ của 跋渉
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跋渉する/ばっしょうする |
Quá khứ (た) | 跋渉した |
Phủ định (未然) | 跋渉しない |
Lịch sự (丁寧) | 跋渉します |
te (て) | 跋渉して |
Khả năng (可能) | 跋渉できる |
Thụ động (受身) | 跋渉される |
Sai khiến (使役) | 跋渉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跋渉すられる |
Điều kiện (条件) | 跋渉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 跋渉しろ |
Ý chí (意向) | 跋渉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 跋渉するな |
ばっしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばっしょう
跋渉
ばっしょう
đi lang thang
ばっしょう
sự đi lang thang, sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man
Các từ liên quan tới ばっしょう
<Y> tiểu huyết cầu
xa, xa cách, khác biệt, cousin
抜去 ばっきょう ばっ きょ
nhổ bỏ, tháo bỏ, rút ra
ばっちょう笠 ばっちょうがさ バッチョウガサ
nón lá
việc thức suốt đêm; sự thức suốt đêm.
sự xé rách, vết rách
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) splendour
sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh, luận chứng, cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng, cuộc thao diễn