Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バス発着場
バスはっちゃくじょう
kho chứa
kho chứa, kho hàng, kho (quân nhu.
じょうちゃく
làm bay hơi, làm khô (hoa quả, sữa), bay hơi, tan biến, biến mất; chết
くちはっちょう
liến thoắng, lém; lưu loát
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
Lộn xộn
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
ちょうちゃく
đánh, đập, đánh đòn, đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), quẫy, vỗ, rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...), tranh luận triệt để và đi đến kết luận
くちじゃ
adding more tea
発着所 はっちゃくじょ はっちゃくしょ
hạ cánh chỗ cho những tàu chạy bằng hơi nước
Đăng nhập để xem giải thích