バス発着場
バスはっちゃくじょう
☆ Danh từ
Kho chứa

Từ đồng nghĩa của バス発着場
noun
バスはっちゃくじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu バスはっちゃくじょう
バス発着場
バスはっちゃくじょう
kho chứa
バスはっちゃくじょう
kho chứa, kho hàng, kho (quân nhu.
Các từ liên quan tới バスはっちゃくじょう
làm bay hơi, làm khô (hoa quả, sữa), bay hơi, tan biến, biến mất; chết
liến thoắng, lém; lưu loát
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
đánh, đập, đánh đòn, đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), quẫy, vỗ, rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...), tranh luận triệt để và đi đến kết luận
adding more tea
発着所 はっちゃくじょ はっちゃくしょ
hạ cánh chỗ cho những tàu chạy bằng hơi nước
lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...), tốt, xứng đáng, (từ cổ, nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết, xin hãy lấy danh dự mà thề, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
Hachijo Island