Các từ liên quan tới ひぐらしのなく頃に テーマソングコレクション
その日暮らし そのひぐらし
làm chỉ đủ sống qua ngày không có dư
ぐらぐら働く ぐらぐらはたらく
lung lay
暮らしに響く くらしにひびく
ảnh hưởng đến cuộc sống
比べ物にならない くらべものにならない
không thể so sánh với; là không có trận đấu nào cho
packsaddle
何の位 なにのくらい
bao lâu; bao xa; bao nhiêu
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua